Cách chọn phụ gia phù hợp cho từng loại nhựa: PP, PE, PVC, ABS và nhựa kỹ thuật
Ngày đăng: 2 ngày trước

Quy trình lựa chọn phụ gia nhựa cũng giống như việc kê đơn thuốc, cần phải "đúng bệnh" và "đúng đối tượng". Một loại chất chống dính hoạt động tốt trên nhựa PE có thể gây mất màu khi dùng cho nhựa PC ở nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu quả sản xuất và chất lượng thành phẩm, các kỹ sư và nhà quản lý sản xuất cần nắm vững các nguyên tắc tương thích cơ bản cho từng nhóm nhựa dưới đây.

1. Nhóm nhựa Polyolefin (PE, PP): Tập trung vào gia công và bề mặt

Nhóm nhựa Polyolefin (PE, PP)

Đây là nhóm nhựa bán kết tinh, có nhiệt độ gia công trung bình (180°C - 220°C) và độ co ngót cao.

  • Đối với PE (Polyethylene): Thường dùng trong sản xuất màng. Phụ gia quan trọng nhất là Chất tăng trơn (Slip agent) và Chất chống dính (Anti-blocking) để ngăn màng dính vào nhau. Ngoài ra, cần chú ý đến chất chống tĩnh điện để tránh bám bụi.
  • Đối với PP (Polypropylene): Thường dùng cho đồ gia dụng, bao bì dệt. Cần ưu tiên các Chất tạo mầm kết tinh (Nucleating agents) để tăng độ trong và độ cứng. Nếu dùng cho bàn ghế ngoài trời, bắt buộc phải có Phụ gia kháng UV vì PP rất dễ bị lão hóa dưới ánh nắng.

2. Nhóm nhựa PVC: Bắt buộc phải có hệ ổn định

PVC là loại nhựa kém ổn định nhiệt nhất. Nếu không có phụ gia, nó không thể gia công được.

  • Chất ổn định nhiệt: Là ưu tiên số 1. Tùy vào ứng dụng (ống nước, dây cáp, màng) mà chọn hệ Chì (giá rẻ, cứng) hoặc hệ Canxi-Kẽm (an toàn, thân thiện môi trường).
  • Chất hóa dẻo (Plasticizers): Cần thiết cho PVC mềm (màng, dây điện) để tạo độ mềm dẻo (như DOP, DINP).
  • Chất trợ gia công và tăng dai: Cần thiết cho PVC cứng (uPVC) để khắc phục tính giòn và giúp bề mặt ống/tấm láng mịn (Acrylic, CPE).

3. Nhóm nhựa Styrenics (ABS, PS): Chú trọng thẩm mỹ và cơ tính

Nhóm nhựa Styrenics (ABS, PS)

Nhóm này thường được dùng cho vỏ thiết bị điện tử, đồ gia dụng nên yêu cầu cao về ngoại quan.

  • ABS: Cần các loại Chất tăng bóng (Optical Brightener) và Hạt màu có độ phân tán tốt để bề mặt sản phẩm bóng bẩy, sắc nét. Do ABS thường được mạ hoặc sơn, cần tránh dùng quá nhiều chất tách khuôn silicone gây ảnh hưởng đến độ bám dính sau này.
  • PS/HIPS: Thường giòn, nên cần bổ sung Dầu khoáng (Mineral Oil) để cải thiện dòng chảy và độ dẻo dai.

4. Nhóm nhựa kỹ thuật (PC, PA, PET): Yêu cầu chịu nhiệt khắt khe

Đây là nhóm nhựa có cơ tính cao, thường gia công ở nhiệt độ rất cao (250°C - 300°C).

  • Độ bền nhiệt của phụ gia: Tuyệt đối không được dùng các loại phụ gia (màu, tăng trơn, chống tĩnh điện) dành cho nhựa PE/PP thông thường. Ở nhiệt độ trên 250°C, các phụ gia phổ thông sẽ bị phân hủy, bốc khói và làm đen sản phẩm. Phải chọn dòng phụ gia chuyên dụng chịu nhiệt cao.
  • Chất gia cường: Thường kết hợp với Sợi thủy tinh (Glass fiber) để tăng cứng. Lúc này cần thêm phụ gia liên kết để nhựa bám tốt vào sợi thủy tinh.

Kết luận

Việc am hiểu đặc tính của từng loại nhựa nền là chìa khóa để xây dựng công thức phụ gia hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thay vì thử nghiệm rủi ro, các nhà sản xuất nên tìm kiếm sự tư vấn từ các đơn vị cung ứng chuyên nghiệp.

Hiện nay, Hóa Chất Lâm Anh đang phân phối đầy đủ các giải pháp phụ gia và hóa chất nhập khẩu, được phân loại chuyên biệt cho từng dòng nhựa từ thông dụng đến kỹ thuật cao, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dây chuyền của mình.